# Chọn đúng loại SMBIOS

Khi bạn chọn SMBIOS cho máy của bạn, bạn cần hiểu rằng nó không chỉ là chọn đúng loại CPU tương thích. Rất nhiều thứ sẽ ảnh hưởng đến cách làm việc của máy bạn bởi SMBIOS của bạn xác định về quản lý điện năng của CPU, cấu hình GPU, USB map và nhiều thứ khác.

Những thứ chính dùng để xem xét khi lựa chọn SMBIOS:

  • Loại CPU

    • Chủ yếu là di động và desktop và server, vì nó ảnh hưởng rất lớn tới chế độ sleep và tính ổn định của hệ thống
    • This also determines whether or not you can use Apple's XCPM and what profiles you get
    • Lưu ý rằng CPU AMD không liên quan gì về vấn đề này cả
  • Loại GPU

    • Có rất nhiều thứ bị ảnh hưởng tại đây, như quản lý điện năng GPU(AGPM), hỗ trợ xuất màn hình ngoài(AGDP), ngủ(AGDC) và nhiều thứ khác.
      • This is especially relevant when we look to the Mac Mini SMBIOS that only uses mobile hardware, which doesn't match well with desktop hardware. This is the reason we highly discourage them unless used for Intel's NUC series (opens new window) and such which are based off mobile hardware.
      • Laptops should also pay very close attention, as Apple always assumes that when a dGPU is present for the SMBIOS, all display outs will be routed through it. This can become an issue when an Optimus laptop has its external displays wired through the iGPU instead, causing black screen issues which would require more patching.
    • CPU không có iGPU cần chú ý về vấn đề này, bởi vì các tính năng như Quicklook và nhiều thứ khác sẽ không chạy khi SMBIOS có iGPU(VD. Mọi iMac SMBIOS)
      • Với những trường hợp đó, hãy xem iMac Pro và Mac Pro SMBIOS
    • DRM is also tied in here as well however this is mostly resolved here: Fixing DRM (opens new window)
  • OS được hỗ trợ

    • Mainly relevant for older hardware, as macOS may still have support for the CPU however no longer supports SMBIOS from that era
      • CPU Arrandale là một ví dụ tuyệt vời, vì chúng vẫn có sự hỗ trợ OS kể cả trong macOS 11, Big Sur(Tuy nhiên không hỗ trợ iGPU từ 10.13.6)
  • Thiết bị USB

XCPM Supported SMBIOS
SMBIOS
MacBook8,1+
MacBookAir6,x+
MacBookPro11,x+
Macmini7,1+
iMac14,x+
iMacPro1,1
MacPro7,1+

# Cách để lựa chọn

Chung quy lại sự khuyến khích của chúng tôi với SMBIOS theo như:

  1. Tìm đúng thế hệ của CPU and tier as closely as possible
  2. Then match up with either iGPU only or dGPU SMBIOS
  3. Finally decide on misc things(like exact GPU and CPU)

Và cũng có một ít các lưu ý đặc biệt dành cho SMBIOS:

  • iMacPro1,1 và MacPro7,1 đều chỉ là 2 SMBIOS mà sẽ cho phép dGPU gánh tất cả các lượng công việc bao gồm xử lý nền và những cái khác mà iGPU sẽ gánh
    • Chúng tôi chỉ khuyến khích những SMBIOS này nếu bạn cần phải có nó, tuy nhiên bạn có thể sẽ cần phải sửa phần quản lý điện năng vì có thể làm hỏng chế độ ngủ nếu phần cứng của của bạn không thuộc các loại này(VD. HEDT/Server/AMD): Fixing Power management (opens new window)
    • Lưu ý rằng cái này yêu cầu cần có loại GPU Polaris, Vega hoặc Navi để hoạt động bình thường.
  • iMac20,2 là SMBIOS được tuỳ biến chỉ để dùng cho CPU tuỳ biến của Apple i9-10910, nên nếu bạn không có i9-10900K chúng tôi khuyến khích sử dụng iMac20,1
  • Nên tránh xa SMBIOS MacMini nếu bạn đang chạy phần cứng di động với không có màn hình thích hợp
    • Intel NUC là ý tưởng tốt dành cho loại SMBIOS này
  • Các CPU không có iGPU RẤT CẦN phải chú ý trong khi lựa chọn SMBIOS, do Apple luôn luôn cho rằng có iGPU trên SMBIOS của iMac, cho nên bạn sẽ cần tìm SMBIOS không có những yêu cầu như iMac Pro hoặc Mac Pro.
    • Điều này cũng được áp dụng cho CPU AMD

# Danh sách SMBIOS macOS

Đây chính là danh sách các SMBIOS mà Apple đã hỗ trợ trong macOS với thông tin thêm như là loại CPU và GPU.

Thông tin được kéo ra từ EveryMac (opens new window)OpenCorePkg (opens new window)

Lưu ý đặc biệt:

  • Ký tự bên cạnh tên của CPU chính là loại CPU, nhìn xuống bảng bên dưới để biết thêm thông tin:
Ký tự Loại
Y Di động(Tầm thấp)
U, M Di động(Tầm trung)
H, QM, HQ Di động(Cao cấp)
S Desktop
EP, SP, W, X HEDT/Server

# MacBook

SMBIOS Đời CPU GPU board-id Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
MacBook1,1 Yonah(M) GMA 950 Mac-F4208CC8 10.4.6 (8I2025) 10.6.8
MacBook2,1 Merom(M) GMA 950 Mac-F4208CA9 10.4.8 (8N1108) 10.7.5
MacBook3,1 Merom(M) GMA X3100 Mac-F22788C8 10.5 (9A3111)
MacBook4,1 Penryn(M) GMA X3100 Mac-F22788A9 10.5.2 (9C2015)
MacBook5,1 Penryn(M) GeForce 9400M Mac-F42D89C8 10.5.5 (9F2114) 10.11.6
MacBook5,2 Penryn(M) GeForce 9400M Mac-F22788AA 10.5.6 (9G2110)
MacBook6,1 Penryn(M) GeForce 9400M Mac-F22C8AC8 10.6.1 (10A2047) 10.13.6
MacBook7,1 Penryn(M) GeForce 320M Mac-F22C89C8 10.6.3 (10D2162)
MacBook8,1 Broadwell(Y) HD 5300 Mac-BE0E8AC46FE800CC 10.10.2 (14C2061) Hiện tại
MacBook9,1 Skylake(Y) HD 515 Mac-9AE82516C7C6B903 10.11.4 (15E2066)
MacBook10,1 Kaby Lake(Y) HD 615 Mac-EE2EBD4B90B839A8 10.12.5 (16F207)

# MacBook Air

SMBIOS Đời CPU GPU board-id Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
MacBookAir1,1 Merom(M) GMA X3100 (11") Mac-F42C8CC8 10.5.1 (9B2324) 10.7.5
MacBookAir2,1 Penryn(M) GeForce 9400M (13") Mac-F42D88C8 10.5.5 10.11.6
MacBookAir3,1 Penryn(M) GeForce 320M (11") Mac-942452F5819B1C1B 10.6.4 (10F3061) 10.13.6
MacBookAir3,2 Penryn(M) GeForce 320M (13") Mac-942C5DF58193131B 10.6.4 (10F3061)
MacBookAir4,1 Sandy Bridge(M) HD 3000 (11") Mac-C08A6BB70A942AC2 10.7 (11A2063)
MacBookAir4,2 Sandy Bridge(M) HD 3000 (13") Mac-742912EFDBEE19B3 10.7 (11A2063)
MacBookAir5,1 Ivy Bridge(U) HD 4000 (11") Mac-66F35F19FE2A0D05 10.7.4 (11E2520) 10.15.7
MacBookAir5,2 Ivy Bridge(U) HD 4000 (13") Mac-2E6FAB96566FE58C 10.8.2 (12C2034)
MacBookAir6,1 Haswell(U) HD 5000 (11") Mac-35C1E88140C3E6CF 10.8.4 (12E3067) Hiện tại
MacBookAir6,2 Haswell(U) HD 5000 (13") Mac-7DF21CB3ED6977E5 10.8.4 (12E3067)
MacBookAir7,1 Broadwell(U) HD 6000 (11") Mac-9F18E312C5C2BF0B 10.10.2 (14C2507)
MacBookAir7,2 Broadwell(U) HD 6000 (13") Mac-937CB26E2E02BB01 10.10.2 (14C2507)
MacBookAir8,1 Amber Lake(Y) UHD 617 (13") Mac-827FAC58A8FDFA22 10.14.1 (18B2084)
MacBookAir8,1 Amber Lake(Y) UHD 617 (13") Mac-226CB3C6A851A671 10.14.5 (18F2058)
MacBookAir9,1 Ice Lake(Y) Iris Plus G4/G7 (13") Mac-0CFF9C7C2B63DF8D 10.15.4 (19E287)

# MacBook Pro

SMBIOS Đời CPU GPU board-id Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
MacBookPro1,1 Yonah(M) Radeon X1600 (15") Mac-F425BEC8 10.4.5 (8G1453) 10.6.8
MacBookPro1,2 Yonah(M) Radeon X1600 (17") Mac-F42DBEC8 10.4.6 (8I2032)
MacBookPro2,1 Merom(M) Radeon X1600 (15") Mac-F42189C8 10.4.8 (8N1051) 10.7.5
MacBookPro2,2 Merom(M) Radeon X1600 (17") Mac-F42187C8 10.4.8 (8N1037)
MacBookPro3,1 Merom(M) GeForce 8600M GT (15/17") Mac-F4238BC8 10.4.9 (8Q1058) 10.11.6
MacBookPro4,1 Penryn(M) GeForce 8600MG GT (17") Mac-F42C89C8 10.5.2 (9C2018)
MacBookPro5,1 Penryn(M) GeForce 9400M/9600M GT (15") Mac-F42D86C8 10.5.5 (9F2114)
MacBookPro5,2 Penryn(M) GeForce 9400M/9600M GT (17") Mac-F2268EC8 10.5.6 (9G2141)
MacBookPro5,3 Penryn(M) GeForce 9400M/9600M GT (15") Mac-F22587C8 10.5.7 (9J3050)
MacBookPro5,4 Penryn(M) GeForce 9400M/9600M GT (15") Mac-F22587A1 10.5.7 (9J3050)
MacBookPro5,5 Penryn(M) GeForce 9400M/9600M GT (13") Mac-F2268AC8 10.5.7 (9J3050)
MacBookPro6,1 Arrandale(M) HD Graphics/GeForce GT 330M (17") Mac-F22589C8 10.6.3 (10D2063a) 10.13.6
MacBookPro6,2 Arrandale(M) HD Graphics/GeForce GT 330M (15") Mac-F22586C8 10.6.3 (10D2094) 10.13.6
MacBookPro7,1 Penryn(M) GeForce 320M (13") Mac-F222BEC8 10.6.3 (10D2125)
MacBookPro8,1 Sandy Bridge(M) HD 3000 (13") Mac-94245B3640C91C81 10.6.6 (10J3210)
MacBookPro8,2 Sandy Bridge(QM) HD 3000/Radeon HD 6490M (15") Mac-94245A3940C91C80 10.6.6 (10J3210)
MacBookPro8,3 Sandy Bridge(QM) HD 3000/Radeon HD 6750M (17") Mac-942459F5819B171B 10.6.6 (10J3210)
MacBookPro9,1 Ivy Bridge(QM) HD 4000/GeForce GT 650M (15") Mac-4B7AC7E43945597E 10.7.3 (11D2097) 10.15.7
MacBookPro9,2 Ivy Bridge(M) HD 4000 (13") Mac-6F01561E16C75D06 10.7.3 (11D2515)
MacBookPro10,1 Ivy Bridge(QM) HD 4000/GeForce GT 650M (15") Mac-C3EC7CD22292981F 10.7.4 (11E2068)
MacBookPro10,2 Ivy Bridge(M) HD 4000 (13") Mac-AFD8A9D944EA4843 10.8.2 (12C2034)
MacBookPro11,1 Haswell(U) Iris 5100 (13") Mac-189A3D4F975D5FFC 10.9 (13A2093) Current
MacBookPro11,2 Haswell(HQ) Iris Pro 5200 (15") Mac-3CBD00234E554E41 10.9 (13A3017)
MacBookPro11,3 Haswell(HQ) Iris Pro 5200/GeForce GT 750M (15") Mac-2BD1B31983FE1663 10.9 (13A3017)
MacBookPro11,4 Haswell(HQ) Iris Pro 5200 (15") Mac-06F11FD93F0323C5 10.10.3 (14D2134)
MacBookPro11,5 Haswell(HQ) Iris Pro 5200/Radeon R9 M370X (15") Mac-06F11F11946D27C5 10.10.3 (14D2134)
MacBookPro12,1 Broadwell(U) Iris 6100 (13") Mac-E43C1C25D4880AD6 10.10.2 (14C2507)
MacBookPro13,1 Skylake(U) Iris 540 (13") Mac-473D31EABEB93F9B 10.12 (16A2323a)
MacBookPro13,2 Skylake(U) Iris 550 (13") Mac-66E35819EE2D0D05 10.12.1 (16B2657)
MacBookPro13,3 Skylake(H) HD 530/Radeon Pro 450 (15") Mac-A5C67F76ED83108C 10.12.1 (16B2659)
MacBookPro14,1 Kaby Lake(U) Iris Plus 640 (13") Mac-B4831CEBD52A0C4C 10.12.5 (16F2073)
MacBookPro14,2 Kaby Lake(U) Iris Plus 650 (13") Mac-CAD6701F7CEA0921 10.12.5 (16F2073)
MacBookPro14,3 Kaby Lake(H) HD 630/Radeon Pro 555 (15") Mac-551B86E5744E2388 10.12.5 (16F2073)
MacBookPro15,1 Coffee Lake(H) UHD 630/Radeon Pro 555X (15") Mac-937A206F2EE63C01 10.13.6 (17G2112)
MacBookPro15,2 Coffee Lake(U) Iris Plus 655 (13") Mac-827FB448E656EC26 10.13.6 (17G2112)
MacBookPro15,3 Coffee Lake(H) UHD 630/Radeon Pro Vega 16 (15") Mac-1E7E29AD0135F9BC 10.14.1 (18B3094)
MacBookPro15,4 Coffee Lake(U) Iris Plus 645 (13") Mac-53FDB3D8DB8CA971 10.14.5 (18F2058)
MacBookPro16,1 Coffee Lake(H) UHD 630/Radeon Pro 5300 (16") Mac-E1008331FDC96864 10.15.1 (19B2093)
MacBookPro16,2 Ice Lake(U) Iris Plus G4/G7 (13") Mac-5F9802EFE386AA28 10.15.4 (19E2269)
MacBookPro16,3 Coffee Lake(U) Iris Plus 645 (13") Mac-E7203C0F68AA0004 10.15.4 (19E2269)
MacBookPro16,4 Coffee Lake(H) UHD 630/Radeon Pro 5600M (16") Mac-A61BADE1FDAD7B05 10.15.1 (19B2093)

# Mac Mini

SMBIOS Đời CPU GPU board-id Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
Macmini1,1 Yonah(M) GMA 950 Mac-F4208EC8 10.4.5 (8H1619) 10.6.8
Macmini2,1 Merom(M) GMA 950 Mac-F4208EAA 10.4.10 (8R3014) 10.7.5
Macmini3,1 Penryn(M) GeForce 9400M Mac-F22C86C8 10.5.6 (9G2030) 10.11.6
Macmini4,1 Penryn(M) GeForce 320M Mac-F2208EC8 10.6.4 (10F2025) 10.13.6
Macmini5,1 Sandy Bridge(M) HD 3000 Mac-8ED6AF5B48C039E1 10.7 (11A2061)
Macmini5,2 Sandy Bridge(M) Radeon HD 6630M Mac-4BC72D62AD45599E 10.7 (11A2061)
Macmini5,3 Sandy Bridge(QM) HD 3000 Mac-7BA5B2794B2CDB12 10.7 (11A2061)
Macmini6,1 Ivy Bridge(M) HD 4000 Mac-031AEE4D24BFF0B1 10.8.1 (12B2080) 10.15.7
Macmini6,2 Ivy Bridge(QM) HD 4000 Mac-F65AE981FFA204ED 10.8.1 (12B2080)
Macmini7,1 Haswell(U) HD 5000 or Iris 5100 Mac-35C5E08120C7EEAF 10.10 (14A389) Current
Macmini8,1 Coffee Lake(H) UHD 630 Mac-7BA5B2DFE22DDD8C 10.14 (18A2063)

# iMac

SMBIOS Đời CPU GPU board-id Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
iMac4,1 Yonah(M) Radeon X1600 Mac-F42786C8 10.4.4 (8G1165) 10.6.8
iMac4,2 Yonah(M) GMA 950 Mac-F4218EC8 10.4.7 (8I2057)
iMac5,1 Merom(M) Radeon X1600 Mac-F4228EC8 10.4.7 (8K1106) 10.7.5
iMac5,2 Merom(M) GMA 950 Mac-F4218EC8 10.4.7 (8K1106)
iMac6,1 Merom(M) GeForce 7300GT Mac-F4218FC8 10.4.7 (8K1123)
iMac7,1 Merom(M) Radeon HD 2400 XT Mac-F42386C8 10.4.10 (8R4031) 10.11.6
iMac8,1 Penryn(M) Radeon HD 2400 XT Mac-F227BEC8 10.5.2 (9C2028)
iMac9,1 Penryn(M) GeForce 9400M Mac-F2218FA9 10.5.6 (9G2030)
iMac10,1 Wolfdale(S) GeForce 9400M Mac-F221DCC8 10.6.1 (10A2155) 10.13.6
iMac10,1 Wolfdale(S) Radeon HD 4670 Mac-F2268CC8 10.6.1 (10A2155)
iMac11,1 Lynnfield(S) Radeon HD 4850 Mac-F2268DAE 10.6.2 (10C2234)
iMac11,2 Clarkdale(S) Radeon HD 4670 Mac-F2238AC8 10.6.3 (10D2322a)
iMac11,3 Clarkdale(S) Radeon HD 5670 Mac-F2238BAE 10.6.3 (10D2322a)
iMac12,1 Sandy Bridge(S) Radeon HD 6750M Mac-942B5BF58194151B 10.6.6 (10J4026)
iMac12,2 Sandy Bridge(S) Radeon HD 6770M Mac-942B59F58194171B 10.6.6 (10J4026)
iMac13,1 Ivy Bridge(S) GeForce GT 640M Mac-00BE6ED71E35EB86 10.8.2 (12C3104) 10.15.7
iMac13,1 Ivy Bridge(S) HD 4000 Mac-00BE6ED71E35EB86 10.8.2 (12C3104)
iMac13,2 Ivy Bridge(S) GeForce GTX 660M Mac-FC02E91DDD3FA6A4 10.8.2 (12C2037)
iMac13,3 Ivy Bridge(S) HD 4000 Mac-7DF2A3B5E5D671ED 10.8.2 (12C2037)
iMac14,1 Haswell(S) Iris Pro 5200 Mac-031B6874CF7F642A 10.8.4 (12E4022)
iMac14,2 Haswell(S) GeForce GT 750M Mac-27ADBB7B4CEE8E61 10.8.4 (12E4022)
iMac14,3 Haswell(S) GeForce GT 755M Mac-77EB7D7DAF985301 10.8.4 (12E4022)
iMac14,4 Haswell(U) HD 5000 Mac-81E3E92DD6088272 10.9.3 (13D2061) Current
iMac15,1 Haswell(S) Radeon R9 M290X Mac-42FD25EABCABB274 10.10 (14A389)
iMac16,1 Broadwell(U) HD 6000 or Iris Pro 6200 Mac-A369DDC4E67F1C45 10.11 (15A2301)
iMac16,2 Broadwell(S) Iris Pro 6200 Mac-FFE5EF870D7BA81A 10.11 (15A2301)
iMac17,1 Skylake(S) Radeon R9 M380 Mac-DB15BD556843C820, Mac-65CE76090165799A, Mac_B809C3757DA9BB8D 10.11 (15A4310)
iMac18,1 Kaby Lake(U) Iris Plus 640 Mac-4B682C642B45593E 10.12.4 (16E2193)
iMac18,2 Kaby Lake(S) Radeon Pro 555 Mac-77F17D7DA9285301 10.12.4 (16F2073)
iMac18,3 Radeon Pro 570 Mac-BE088AF8C5EB4FA2 10.12.4 (16F2073)
iMac19,1 Coffee Lake(S) Radeon Pro 570X Mac-AA95B1DDAB278B95 10.14.4 (18E226)
iMac19,2 Radeon Pro 555X Mac-63001698E7A34814 10.14.4 (18E226)
iMac20,1 Comet Lake(S) Radeon Pro 5300 Mac-CFF7D910A743CAAF 10.15.6 (19G2005)
iMac20,2 Mac-AF89B6D9451A490B 10.15.6 (19G2005)

# iMac Pro

SMBIOS Đời CPU GPU board-id Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
iMacPro1,1 Skylake-W Vega 56 Mac-7BA5B2D9E42DDD94 10.13.2 (17C2111) Current

# Mac Pro

SMBIOS Đời CPU GPU board-id Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
MacPro1,1 Woodcrest GeForce 7300 GT Mac-F4208DC8 10.4.7 (8K1079) 10.7.5
MacPro2,1 Clovertown Mac-F4208DA9 10.4.9 (8P4037)
MacPro3,1 Harpertown Radeon HD 2600 XT Mac-F42C88C8 10.5.1 (9B2117) 10.11.6
MacPro4,1 Nehalem GeForce GT 120 Mac-F221BEC8 10.5.6 (9G3553)
MacPro5,1 Nehalem Radeon HD 5770 Mac-F221BEC8 10.6.4 (10F2521) 10.14.6
MacPro5,1 Westmere EP Mac-F221BEC8 10.6.4 (10F2521)
MacPro6,1 Ivy Bridge EP FirePro D300 Mac-F60DEB81FF30ACF6 10.9.1 (13B4116) Current
MacPro7,1 Cascade Lake-W Radeon Pro 580X Mac-27AD2F918AE68F61 10.15.0 (19A583)

# Xserve

SMBIOS Đời CPU GPU board-id Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
Xserve1,1 Woodcrest Radeon X1300 Mac-F4208AC8 Server 10.4.8 (8N1215) Server 10.7.5
Xserve2,1 Harpertown Mac-F42289C8 Server 10.5 (9B2117)
Xserve3,1 Nehalem EP GeForce GT 120 Mac-F223BEC8 Server 10.5.6 10.11.6

# Các SMBIOS khác

Tất cả các kiểu máy bên dưới đều không được hỗ trợ bởi OpenCore.

::: Chi tiết về Apple Silicon

Thông tin thêm dành cho CPU của Apple:

  • Chúng không có dựa trên ACPI hoặc UEFI
  • Chúng không bao gồm DeviceProperties trong firmware của nó
  • Chúng dùng iPad8,6 cho ứng dụng iOS/iPadOS
  • board-id chỉ tương thích với Mac Intel, PowerPC và ARM không có những entry này

:::

# Developer Transition Kit

SMBIOS Đời Đời CPU Product Identifier Phiên bản tối thiểu
ADP2,1 Mid 2005 Intel Prescott N/A 10.4.1 (8B1025)
ADP3,2 Mid 2020 Apple A12Z J273 11.0.0 (20A5299w)

# Mac Mini - Apple Silicon

SMBIOS Đời Đời CPU Product Identifier Phiên bản tối thiểu
MacMini9,1 Late 2020 Apple M1 J274 11.0.0 (20A2411)

# MacBook Air - Apple Silicon

SMBIOS Đời Đời CPU Product Identifier Phiên bản tối thiểu
MacBookAir10,1 Late 2020 Apple M1 J313 11.0.0 (20A2411)

# MacBook Pro - Apple Silicon

SMBIOS Đời Đời CPU Product Identifier Phiên bản tối thiểu
MacBookPro17,1 Late 2020 Apple M1 J293 11.0.0 (20A2411)

# iMac - Apple Silicon

SMBIOS Đời Đời CPU Product Identifier Phiên bản tối thiểu
iMac21,1 Mid 2021 Apple M1 J256 11.3 (20E232?)
iMac21,2 Mid 2021 Apple M1 J257 11.3 (20E232?)

::: Chi tiết về Power PC SMBIOS

# PowerBook - PowerPC

SMBIOS Đời Đời CPU Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
PowerBook1,1 Mid-1999 PowerPC 750 (G3) 8.6 10.3.9
PowerBook3,1 Early 2000 9.0.2 10.4.11
PowerBook3,2 Early 2001 PowerPC 7410 (G4) 9.1
PowerBook3,3 Late 2001 PowerPC 7440 (G4) 9.2.1
PowerBook3,4 Mid-2002 PowerPC 7451 (G4) 9.2.2
PowerBook3,5 Late 2002 PowerPC 7455 (G4) 10.5.8
PowerBook5,1 Early 2003 10.2.4
PowerBook5,2 Late 2003 PowerPC 7447 (G4) 10.2.7
PowerBook5,3
PowerBook5,4 Mid-2004 PowerPC 7447a (G4) 10.3.3
PowerBook5,5
PowerBook5,6 Early 2005 10.3.7
PowerBook5,7
PowerBook5,8 Late 2005 10.4.2
PowerBook5,9
PowerBook6,1 Early 2003 PowerPC 7455 (G4) 10.2.3
PowerBook6,2
PowerBook6,4 Mid-2004 PowerPC 7447a (G4) 10.2.7
PowerBook6,8 Early 2005 10.3.7

# iBook - PowerPC

SMBIOS Đời Đời CPU Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
PowerBook2,1 Mid-1999 PowerPC 750 (G3) 8.6 10.3.9
PowerBook2,2 Late 20000 PowerPC 750cx (G3) 9.0.4 10.4.11
PowerBook4,1 Late 2002 PowerPC 7455 (G4) 9.2.2 10.5.8
PowerBook4,2 Early 2002 PowerPC 750cx (G3) 9.2.1 10.4.11
PowerBook4,3 Mid-2002 PowerPC 750fx (G3) 9.2.2
PowerBook6,3 Late 2003 PowerPC 7457 (G4) 10.3 (7B85)
PowerBook6,5 Mid-2004 PowerPC 7447a (G4) 10.3.3 (7G51) 10.5.8
PowerBook6,7 Mid-2005 10.4.2 (8D37)

# PowerMac - PowerPC

SMBIOS Đời Đời CPU Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
PowerMac1,1 Early 1999 PowerPC 750 (G3) 8.5.1 10.4.11
PowerMac1,2 Mid 1999 PowerPC 7400 (G4) 8.6
PowerMac3,1
PowerMac3,2 Mid-2001 PowerPC 7450 (G4) 9.2
PowerMac3,3 Mid-2000 PowerPC 7400 (G4) 9.0.4
PowerMac3,4 Early 2001 PowerPC 7410 (G4) 9.1
PowerMac3,5 Mid-2001 PowerPC 7450 (G4) 9.2 10.5.8
PowerMac3,6 Mid-2002 PowerPC 7455 (G4) 9.2.2
PowerMac7,2 Mid-2003 PowerPC 970 (G5) 10.2.7
PowerMac7,3 Early-2005 PowerPC 970fx (G5) 10.4
PowerMac9,1 Late 2004 10.3.5 (8E90)
PowerMac11,2 Late 2005 PowerPC 970MP (G5) 10.4.2

# iMac - PowerPC

SMBIOS Đời Đời CPU Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
iMac,1 Mid 1998 PowerPC 750 (G3) 8.1 10.3.9
PowerMac2,1 Late 1999 8.6 10.4.11
PowerMac2,2 Mid 2000 9.0.4 10.3.9
PowerMac4,1 Early 2001 PowerPC 750cx (G3) 9.1 10.4.11
PowerMac4,2 Early 2002 PowerPC 7441 (G4) 9.2.2
PowerMac4,5 Mid-2002 PowerPC 7445 (G4) 9.2.2
PowerMac6,1 Early 2003 10.2.3 10.5.8
PowerMac6,3 Late 2003 10.3.1
PowerMac8,1 Mid-2004 PowerPC 970 (G5) 10.3.5 (7P35)
PowerMac8,2 Mid-2005 10.4 (8A428)
PowerMac12,1 Late 2005 PowerPC 970fx (G5) 10.4.2 (8E102)

# eMac - PowerPC

SMBIOS Đời Đời CPU Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
PowerMac4,4 Mid-2003 PowerPC 7445 (G4 9.2.2 10.5.8
PowerMac6,4 Early 2004 PowerPC 7447a (G4) 10.3.3

# Cube - PowerPC

SMBIOS Đời Đời CPU Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
PowerMac5,1 Mid-2000 PowerPC 7400 (G4) 9.0.4 10.4.11
PowerMac5,2

# Mac Mini - PowerPC

SMBIOS Đờir Đời CPU Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
PowerMac10,1 Early 2005 PowerPC 7447a (G4) 10.3.7 (7T11) 10.5.8
PowerMac10,2 Late 2005 10.4.2 (8D40)

# Xserve - PowerPC

SMBIOS Đời Đời CPU Phiên bản tối thiểu Phiên bản tối đa
RackMac1,1 Mid-2002 PowerPC 7455 (G4) 10.1.5 (6C115) Server 10.5.8
RackMac1,2 Early 2003 10.2.4 (6I34)
RackMac3,1 Early 2004 PowerPC 970fx (G5) 10.3.0

:::